Có 2 kết quả:
絞索 jiǎo suǒ ㄐㄧㄠˇ ㄙㄨㄛˇ • 绞索 jiǎo suǒ ㄐㄧㄠˇ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a noose for hanging criminals
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a noose for hanging criminals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0